Characters remaining: 500/500
Translation

king's ransom

/'kiɳz'rænsəm/
Academic
Friendly

Từ "king's ransom" trong tiếng Anh có nghĩa "món tiền lớn", thường được sử dụng để chỉ một số tiền rất lớn, thường quá mức cần thiết, để giành được một cái đó hoặc để giải thoát ai đó. Cụm từ này nguồn gốc từ những câu chuyện xưa, khi vua thường yêu cầu một số tiền rất lớn để đổi lấy tự do cho một người bị bắt cóc.

Định nghĩa:
  • King's ransom (noun): Một khoản tiền lớn, thường được dùng để chỉ số tiền ai đó sẵn sàng trả để được một thứ đó hoặc để cứu ai đó khỏi tình huống khó khăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He demanded a king's ransom to release the hostages."
    • (Anh ta đòi một món tiền lớn để thả những con tin.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The painting was sold for a king's ransom at the auction, far exceeding anyone's expectations."
    • (Bức tranh đã được bán với một món tiền lớn tại phiên đấu giá, vượt xa mong đợi của mọi người.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp nhưng bạn có thể thấy cụm từ này được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự đắt đỏ hoặc giá trị lớn của một thứ đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fortune: Từ này cũng có nghĩa một số tiền lớn, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất "cứu chuộc" như "king's ransom".
  • Hefty sum: Một cụm từ khác để chỉ một khoản tiền lớn, thường được dùng trong các ngữ cảnh tài chính.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Pay an arm and a leg": Cụm từ này cũng diễn tả việc chi trả một số tiền rất lớn cho một thứ đó.
  • "Break the bank": Có nghĩa tiêu tốn hết tiền hoặc tốn một khoản tiền lớn cho một thứ không cần thiết.
Kết luận:

"King's ransom" một cụm từ thú vị hữu ích trong tiếng Anh, thể hiện sự quý giá của một khoản tiền lớn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. món tiền lớn

Comments and discussion on the word "king's ransom"